🌟 고- (古)

Phụ tố  

1. ‘오래된’ 또는 ‘낡은’의 뜻을 더하는 접두사.

1. CỔ, XƯA: Tiền tố thêm nghĩa 'lâu đời, cũ'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고가구
    Overpassing furniture.
  • Google translate 고건물
    High building.
  • Google translate 고문서
    Torture.
  • Google translate 고문자
    Torture.
  • Google translate 고문헌
    Torture heon.
  • Google translate 고서적
    Ancient books.
  • Google translate 고소설
    The rumor of accusation.
  • Google translate 고시조
    Goshizo.

고-: go-,こ・ふる【古】,,,,эртний, хуучны,cổ, xưa,ที่เก่า, ที่เก่าแก่, ...โบราณ,kuno, tua, lama,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 앞에 붙는다.

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Gọi món (132) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43)