🌟 유기농 (有機農)

  Danh từ  

1. 화학 비료나 농약을 쓰지 않고 생물의 작용으로 만들어진 것만을 사용하는 방식의 농업.

1. NÔNG NGHIỆP HỮU CƠ: Nền nông nghiệp được tiến hành theo phương thức không sử dụng phân hóa học hay thuốc hóa học, mà chỉ sử dụng những thứ được tạo thành nhờ tác dụng của sinh vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유기농 식품.
    Organic food.
  • Google translate 유기농 작물.
    Organic crops.
  • Google translate 유기농 채소.
    Organic vegetables.
  • Google translate 유기농으로 재배하다.
    To grow organically.
  • Google translate 유기농으로 키우다.
    Raised organically.
  • Google translate 어머니는 조금 비싸더라도 안전하고 몸에 좋은 유기농 식품을 사서 요리하신다.
    Mother buys and cooks safe and healthy organic food, even if it's a little expensive.
  • Google translate 농부는 지렁이를 이용해 땅을 기름지게 하는 유기농 공법을 써서 농사를 짓는다.
    A farmer uses an organic technique to lubricate the land using earthworms.
  • Google translate 여기에는 벌레 먹은 과일들이 많네요.
    There's a lot of bug-eating fruits here.
    Google translate 농약을 쓰지 않고 유기농으로 키운 거라 그래요.
    They were raised organically without using pesticides.
Từ đồng nghĩa 유기 농업(有機農業): 화학 비료나 농약을 쓰지 않고 생물의 작용으로 만들어진 것만을 사…

유기농: organic farming,ゆうきのう【有機農】。オーガニックのうほう【オーガニック農法】,agriculture biologique,agricultura orgánica,الزراعة الحيوية,эко газар тариалан,nông nghiệp hữu cơ,การเกษตรธรรมชาติ, การเกษตรอินทรีย์,pertanian organik,органическое сельское хозяйство,有机农业,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유기농 (유ː기농)
📚 thể loại: Văn hóa ẩm thực  

🗣️ 유기농 (有機農) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Gọi món (132) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159)