🌟 유기농 (有機農)

  Danh từ  

1. 화학 비료나 농약을 쓰지 않고 생물의 작용으로 만들어진 것만을 사용하는 방식의 농업.

1. NÔNG NGHIỆP HỮU CƠ: Nền nông nghiệp được tiến hành theo phương thức không sử dụng phân hóa học hay thuốc hóa học, mà chỉ sử dụng những thứ được tạo thành nhờ tác dụng của sinh vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유기농 식품.
    Organic food.
  • 유기농 작물.
    Organic crops.
  • 유기농 채소.
    Organic vegetables.
  • 유기농으로 재배하다.
    To grow organically.
  • 유기농으로 키우다.
    Raised organically.
  • 어머니는 조금 비싸더라도 안전하고 몸에 좋은 유기농 식품을 사서 요리하신다.
    Mother buys and cooks safe and healthy organic food, even if it's a little expensive.
  • 농부는 지렁이를 이용해 땅을 기름지게 하는 유기농 공법을 써서 농사를 짓는다.
    A farmer uses an organic technique to lubricate the land using earthworms.
  • 여기에는 벌레 먹은 과일들이 많네요.
    There's a lot of bug-eating fruits here.
    농약을 쓰지 않고 유기농으로 키운 거라 그래요.
    They were raised organically without using pesticides.
Từ đồng nghĩa 유기 농업(有機農業): 화학 비료나 농약을 쓰지 않고 생물의 작용으로 만들어진 것만을 사…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유기농 (유ː기농)
📚 thể loại: Văn hóa ẩm thực  

🗣️ 유기농 (有機農) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20)