🌟 유달리 (類 달리)

Phó từ  

1. 보통과 아주 다르게.

1. MỘT CÁCH BẤT THƯỜNG, MỘT CÁCH HIẾM GẶP: Một cách rất khác với bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유달리 길다.
    Unusually long.
  • Google translate 유달리 많다.
    Exceptionally numerous.
  • Google translate 유달리 아끼다.
    Save exceptionally.
  • Google translate 유달리 좋아하다.
    Extraordinarily fond.
  • Google translate 유달리 희다.
    It's unusually white.
  • Google translate 나는 또래에 비해 유달리 키가 커서 눈에 잘 띄는 편이다.
    I'm particularly tall for my age, so i stand out.
  • Google translate 두 자매는 유달리 사이가 좋아 지금까지 싸운 적이 한 번도 없다.
    The two sisters have never fought so far because of their unusually good relationship.
  • Google translate 민준이는 친구들에게 인기가 좋은가 봐.
    Minjun must be popular with his friends.
    Google translate 응, 우리 반 아이들 중에서도 유달리 성격이 활달해서 친구가 많아.
    Yes, i have a lot of friends among my classmates because of their unusually outgoing personalities.
Từ đồng nghĩa 남달리: 보통의 사람과 많이 다르게.

유달리: uncommonly; unusually; exceptionally,とりわけ【取り分け】。かくべつに【格別に】。ひときわ【一際】,particulièrement, inhabituellement, spécialement, exceptionnellement,extraordinariamente,خاصةً,онцгой, гойд,một cách bất thường, một cách hiếm gặp,โดยแตกต่าง, โดยเป็นพิเศษ, โดยเฉพาะ,sangat berbeda dari yang biasa,особенно,与众不同地,超出常人地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유달리 (유ː달리)

🗣️ 유달리 (類 달리) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365)