🌟 유달리 (類 달리)

Phó từ  

1. 보통과 아주 다르게.

1. MỘT CÁCH BẤT THƯỜNG, MỘT CÁCH HIẾM GẶP: Một cách rất khác với bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유달리 길다.
    Unusually long.
  • 유달리 많다.
    Exceptionally numerous.
  • 유달리 아끼다.
    Save exceptionally.
  • 유달리 좋아하다.
    Extraordinarily fond.
  • 유달리 희다.
    It's unusually white.
  • 나는 또래에 비해 유달리 키가 커서 눈에 잘 띄는 편이다.
    I'm particularly tall for my age, so i stand out.
  • 두 자매는 유달리 사이가 좋아 지금까지 싸운 적이 한 번도 없다.
    The two sisters have never fought so far because of their unusually good relationship.
  • 민준이는 친구들에게 인기가 좋은가 봐.
    Minjun must be popular with his friends.
    응, 우리 반 아이들 중에서도 유달리 성격이 활달해서 친구가 많아.
    Yes, i have a lot of friends among my classmates because of their unusually outgoing personalities.
Từ đồng nghĩa 남달리: 보통의 사람과 많이 다르게.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유달리 (유ː달리)

🗣️ 유달리 (類 달리) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19)