🌟 인지도 (認知度)

  Danh từ  

1. 어떤 사람이나 물건, 지역, 국가 등을 알아보는 정도.

1. MỨC ĐỘ NHẬN THỨC: Mức độ hiểu biết về người hay đồ vật, địa phương, đất nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인지도 향상.
    Increase awareness.
  • Google translate 인지도가 낮다.
    Low recognition.
  • Google translate 인지도가 높다.
    Of high recognition.
  • Google translate 인지도가 떨어지다.
    Disappear in recognition.
  • Google translate 인지도가 상승하다.
    Increase in awareness.
  • Google translate 인지도를 높이다.
    Raise awareness.
  • Google translate 그 나라는 올림픽 유치를 통해 세계적으로 인지도가 향상되었다.
    The country has gained worldwide recognition through its hosting of the olympics.
  • Google translate 회사는 소비자들에게 제품의 인지도를 높이기 위해 텔레비전 광고를 내보냈다.
    The company ran television commercials to raise awareness of the product to consumers.
  • Google translate 세탁기를 구입하려고 하는데요, 이 회사 세탁기는 어떤가요?
    I'd like to buy a washing machine, how about this company's washing machine?
    Google translate 회사의 낮은 인지도에 비해 성능이 우수해 판매량이 높은 제품이에요.
    It's a product with high sales because of its superior performance compared to the company's low profile.

인지도: recognition; awareness,にんちど【認知度】。ちめいど【知名度】,connaissance, reconnaissance, notoriété,conciencia, fama,مستوى الوعي,ойлголт, алдар нэр,mức độ nhận thức,การรับรู้, ความรู้, ความตระหนัก,keinsafan, kesadaran,уровень осведомлённости,认知度,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인지도 (인지도)
📚 thể loại: Mức độ   Văn hóa đại chúng  

🗣️ 인지도 (認知度) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99)