🌟 이제껏

  Phó từ  

1. (강조하는 말로) 지금까지.

1. CHO ĐẾN BÂY GIỜ: (cách nói nhấn mạnh) Cho đến bây giờ

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이제껏 놀다.
    Play till now.
  • Google translate 이제껏 돌아다니다.
    Wandering all this time.
  • Google translate 이제껏 망설이다.
    Hesitant all this time.
  • Google translate 이제껏 살아오다.
    Have lived to this day.
  • Google translate 이제껏 본 적이 없다.
    I've never seen it before.
  • Google translate 이제껏 한 적이 없다.
    I've never done it before.
  • Google translate 아내는 결혼하고 이제껏 한 번도 아침밥을 차려 준 적이 없었다.
    My wife was married and had never served me breakfast.
  • Google translate 이제껏 들어 본 적이 없는 아름다운 노랫소리가 사람들의 발걸음을 멈추게 했다.
    A beautiful song that had never been heard made people stop.
  • Google translate 내일이 시험인데 공부를 하나도 안 해서 큰일 났어요.
    I'm in trouble because i don't study at all tomorrow.
    Google translate 이제껏 놀기만 하고 시험 준비는 하나도 안 한 거니?
    You've been playing and not preparing for any tests?
Từ đồng nghĩa 여태껏: (강조하는 말로) 여태.
Từ đồng nghĩa 이제껏: (강조하는 말로) 지금까지.

이제껏: up to now; until the present; to this time,いまのいままで【今の今まで】,encore,hasta ahora,حتى الآن,өнөөг хүртэл,Cho đến bây giờ,จนถึงตอนนี้, จนถึงขณะนี้, จนถึงปัจจุบันนี้,,,从来,一向,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이제껏 (이제껃)
📚 thể loại: Thời gian  

🗣️ 이제껏 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8)