🌟 일방적 (一方的)

  Định từ  

1. 어느 한쪽이나 한편으로 치우친.

1. MANG TÍNH MỘT CHIỀU, MANG TÍNH ĐƠN PHƯƠNG: Nghiêng về một bên hay một phía nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일방적 결정.
    One-sided decision.
  • Google translate 일방적 명령.
    One-sided orders.
  • Google translate 일방적 보도.
    One-sided reporting.
  • Google translate 일방적 수용.
    One-sided acceptance.
  • Google translate 일방적 파기.
    One-sided destruction.
  • Google translate 일방적 해석.
    One-sided interpretation.
  • Google translate 일방적 휴업.
    One-sided closure.
  • Google translate 일방적 희생.
    One-sided sacrifice.
  • Google translate 지수는 선배들의 일방적 결정을 따라야 했다.
    Ji-su had to follow her seniors' unilateral decision.
  • Google translate 나는 친구가 내 말은 듣지도 않고 일방적 행동을 하는 것이 못마땅했다.
    I didn't like my friend taking unilateral action without listening to me.
  • Google translate 이번 안건에 대해 반대하는 의견을 들어보니 일리가 있는 것 같습니다.
    I think there's a point in your opposition to this issue.
    Google translate 그건 반대편의 일방적 주장일 뿐입니다. 제 얘기도 들어 주십시오.
    That's just a one-sided argument from the other side. please listen to me, too.

일방적: one-sided; unilateral,いっぽうてき【一方的】,(dét.) partial, unilatéral, arbitraire, inégal,unilateral,من جانب واحد,нэг талыг барьсан,mang tính một chiều, mang tính đơn phương,โดยฝ่ายเดียว, โดยข้างเดียว, โดยทางเดียว,sepihak,односторонний; однонаправленный,单方面,单边,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일방적 (일방적)
📚 Từ phái sinh: 일방(一方): 어느 한쪽이나 한 방향.
📚 thể loại: Thái độ  

🗣️ 일방적 (一方的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52)