🌟 자제 (自制)

  Danh từ  

1. 자신의 욕구나 감정을 스스로 억누르고 다스림.

1. SỰ TỰ KIỀM CHẾ, SỰ TỰ CHỦ: Sự tự kìm hãm và kiểm soát sự ham muốn hay tình cảm của bản thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자제가 요구되다.
    Self-restraint is required.
  • Google translate 자제가 필요하다.
    We need restraint.
  • Google translate 자제를 당부하다.
    Ask for restraint.
  • Google translate 자제를 촉구하다.
    Urge restraint.
  • Google translate 자제를 하다.
    Restrain oneself.
  • Google translate 교사는 지나치게 활발한 학생에게 수업 시간에는 자제를 하라고 했다.
    The teacher asked the overly active student to refrain from class.
  • Google translate 국립묘지로 견학을 간 아이들에게 잡담은 자제를 해야 한다고 주의를 주었다.
    The children who went on a field trip to the national cemetery were warned to refrain from gossiping.
  • Google translate 여러분, 여기서 단독 행동은 자제가 필요합니다.
    Gentlemen, single-handed behavior here needs restraint.
    Google translate 저는 다리를 다쳐서 산에 오를 수가 없는데요. 그냥 버스에 남아 있을게요.
    I can't climb the mountain because i hurt my leg. i'll just stay on the bus.

자제: self-control; self-restraint,じせい【自制】,maîtrise de soi, retenue, sang-froid,contención, retención,تمالك,өөрийн хяналт,sự tự kiềm chế, sự tự chủ,การควบคุมใจตัวเอง, การบังคับใจตัวเอง,pengendalian, pengurangan,воздержание; удержание,自制,自我克制,自我节制,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자제 (자제)
📚 Từ phái sinh: 자제하다(自制하다): 자신의 욕구나 감정을 스스로 억누르고 다스리다.


🗣️ 자제 (自制) @ Giải nghĩa

🗣️ 자제 (自制) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52)