🌟 (回)

☆☆☆   Danh từ phụ thuộc  

1. 횟수를 세는 단위.

1. LẦN: Đơn vị đếm số lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마지막 .
    Last episode.
  • Google translate .
    Ten times.
  • Google translate 여러 .
    Multiple times.
  • Google translate .
    First episode.
  • Google translate 우리 학교 축제는 여러 가 지나면서 날로 유명해졌다.
    Our school festival became famous day by day after day.
  • Google translate 어제 새로 시작한 드라마는 첫 에서부터 놀라운 시청률을 기록하였다.
    Yesterday's new drama had an amazing audience rating from its first episode.

회: hoe,かい【回】,,,دورة، مرة ، جولة,-дугаар, -дүгээр, удаа,lần,ครั้ง, รอบ, ที, ยก,kali,серия; номер,次 ,场 ,回 ,期,

2. 돌아오는 차례를 나타내는 말.

2. LẦN: Từ thể hiện lượt đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제2 정기 총회.
    The second regular general assembly.
  • Google translate 제6 국제 영화제가 어제 개막했습니다.
    The 6th international film festival opened yesterday.
  • Google translate 유 선생님, 7월에 있는 2018년도 제3 교원 연수회에 같이 참석하실래요?
    Mr. yu, would you like to join us at the 3rd 2018 teacher training conference in july?
    Google translate 어쩌죠. 그때쯤이면 결혼 준비를 시작해야 해서 곤란할 것 같아요. 죄송해요.
    What should i do? i think i'll be in trouble because i have to start preparing for the wedding by then. i'm sorry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () ()
📚 thể loại: Danh từ đơn vị  

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132)