🌟 자학 (自虐)

Danh từ  

1. 스스로 자기 자신을 몹시 괴롭게 함.

1. SỰ TỰ HÀNH HẠ: Sự tự dày vò bản thân một cách nặng nề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신체적 자학.
    Physical magnetism.
  • Google translate 정신적 자학.
    Mental self-study.
  • Google translate 자학 행위.
    The act of self-taught.
  • Google translate 자학을 하다.
    Self-study.
  • Google translate 자학에 빠지다.
    Indulge in self-study.
  • Google translate 자학에 이르다.
    Attain self-study.
  • Google translate 김 사장은 사업 실패 후 실의에 빠져 자학과 절망의 시간을 보냈다.
    Kim spent a time of self-reflection and despair after a business failure.
  • Google translate 승규는 패배감에 젖어 자학과 참괴 때문에 성급히 경기장을 떠났다.
    Seung-gyu left the stadium hastily because of his magnetism and misery in a sense of defeat.
  • Google translate 내 동생은 열등감에 스스로 희망을 갖지 못하고 늘 자학을 일삼았다.
    My brother never had hope for himself in an inferiority complex and always had his own ego.
  • Google translate 나는 취업에 실패한 뒤 내 자신을 괴롭히며 자학에 가까운 생활을 했다.
    After failing to get a job, i lived a life close to self-taught, tormenting myself.
  • Google translate 내가 또 사고를 쳤구나. 난 정말 구제 불능이야.
    I've had another accident. i'm so hopeless.
    Google translate 지금 네 생각은 반성이 아니라 의미 없는 자학일 뿐이야.
    Your idea right now is not reflection, but meaningless magnetism.

자학: self-torment; self-torture,じぎゃく【自虐】,tourments, autoflagellation,masoquismo,تعذيب نفسه,өөрийгөө зэмлэх, өөрийгөө тарчилгах,sự tự hành hạ,การทรมานตนเอง, การทารุณกรรมตนเอง, การทำร้ายตนเอง,penyiksaan diri,самоистязание,自虐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자학 (자학) 자학이 (자하기) 자학도 (자학또) 자학만 (자항만)
📚 Từ phái sinh: 자학하다(自虐하다): 스스로 자기 자신을 몹시 괴롭게 하다. 자학적: 자기를 스스로 학대하는. 또는 그런 것.

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)