🌟 잉크 (ink)

Danh từ  

1. 글씨를 쓰거나 인쇄하는 데 쓰는, 빛깔이 있는 액체.

1. MỰC: Thể lỏng có màu sắc, dùng vào việc viết chữ hoặc in ấn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잉크 빛깔.
    Ink color.
  • Google translate 잉크가 떨어지다.
    Run out of ink.
  • Google translate 잉크가 마르다.
    The ink is dry.
  • Google translate 잉크가 번지다.
    Ink spreads.
  • Google translate 잉크가 퍼지다.
    The ink spreads.
  • Google translate 잉크를 쓰다.
    Use ink.
  • Google translate 잉크로 쓰다.
    Write in ink.
  • Google translate 볼펜의 잉크가 다 떨어져 글자가 써지지 않았다.
    The ink on the ballpoint pen ran out and the letters were not written.
  • Google translate 아들은 눈물로 잉크가 번진 어머니의 편지를 받았다.
    The son received a letter from his mother, whose tears had spread in ink.
  • Google translate 만년필에 잉크를 채우다가 그만 책상 위에 잉크를 쏟고 말았다.
    I filled the fountain pen with ink, and then i spilled it on the desk.

잉크: ink,インク,encre,tinta,حبر,бэх, будаг, хор, янтай,mực,หมึก, น้ำหมึก,tinta,чернила; тушь; тонер; краска,墨水,


📚 Variant: 인크


🗣️ 잉크 (ink) @ Giải nghĩa

🗣️ 잉크 (ink) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)