🌟 잉크 (ink)
Danh từ
📚 Variant: • 인크
🗣️ 잉크 (ink) @ Giải nghĩa
- 피다 : 잉크 등이 종이나 천에 묻어 퍼지다.
🗣️ 잉크 (ink) @ Ví dụ cụ thể
- 잉크가 풀어지다. [풀어지다]
- 물에 떨어진 잉크 방울이 물 전체로 천천히 풀어진다. [풀어지다]
- 수성 잉크. [수성 (水性)]
- 동생이 수성 잉크를 물에 넣었더니 잉크가 아지랑이처럼 퍼져 물에 골고루 섞였다. [수성 (水性)]
- 프린터의 잉크 잔량이 얼마 되지 않아 우리는 새 잉크로 교체했다. [잔량 (殘量)]
- 유성 잉크. [유성 (油性)]
- 유성의 잉크가 바닥에 묻어서 아세톤을 이용해 닦아 내었다. [유성 (油性)]
- 김 대리! 프린터 잉크 있나? [캐비닛 (cabinet)]
- 검은 잉크 한 방울이 물병 안에서 쫙 퍼져 나간다. [쫙]
- 실수로 잉크 방울을 떨어뜨렸거든. [방울]
- 보랏빛 잉크. [보랏빛]
- 잉크 속에는 광물성 염료가 들어 있다. [광물성 (鑛物性)]
- 프린터의 잉크 부족으로 인쇄물 출력이 흐릿했다. [출력 (出力)]
- 잉크 똥. [똥]
🌷 ㅇㅋ: Initial sound 잉크
-
ㅇㅋ (
완쾌
)
: 병이 완전히 나음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHỎI BỆNH HOÀN TOÀN, SỰ HOÀN TOÀN BÌNH PHỤC: Việc bệnh tật khỏi hoàn toàn. -
ㅇㅋ (
암컷
)
: 암수 구별이 있는 동물 중에 새끼를 배는 쪽.
☆
Danh từ
🌏 CON CÁI, GIỐNG CÁI: Phía sinh con trong số động vật có phân biệt đực cái. -
ㅇㅋ (
옴큼
)
: 한 손으로 잡아 쥘 만한 분량을 세는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 NẮM, NẮM TAY: Đơn vị đếm một lượng khoảng bằng một nắm tay. -
ㅇㅋ (
알콜
)
: → 알코올
Danh từ
🌏 -
ㅇㅋ (
움큼
)
: 한 손으로 움켜쥘 만한 분량을 세는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 NHÚM, DÚM, NẮM, VỐC: Đơn vị đếm lượng chỉ bằng một bàn tay nắm lại. -
ㅇㅋ (
암캐
)
: 암컷인 개.
Danh từ
🌏 CHÓ CÁI: Con chó giống cái. -
ㅇㅋ (
올케
)
: 오빠의 아내를 이르거나 부르는 말.
Danh từ
🌏 CHỊ DÂU, CHỊ: Từ dùng để chỉ hay gọi vợ của anh. -
ㅇㅋ (
윙크
)
: 상대에게 무언가를 넌지시 알리거나 이성의 관심을 끌기 위해 한쪽 눈을 깜빡거리는 일.
Danh từ
🌏 SỰ NHÁY MẮT: Việc lén cho người khác biết điều gì đó hoặc chớp một mắt để thu hút sự quan tâm của người khác giới. -
ㅇㅋ (
앵커
)
: 방송에서 뉴스를 진행하는 사람.
Danh từ
🌏 BIÊN TẬP VIÊN THỜI SỰ, NGƯỜI DẪN CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ: Người thực hiện chương trình thời sự trên đài. -
ㅇㅋ (
울컥
)
: 감정이나 눈물 등이 갑자기 세차게 일어나는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BỪNG BỪNG, MỘT CÁCH PHỪNG PHỪNG: Hình ảnh cảm xúc hay nước mắt đột nhiên xuất hiện một cách mạnh mẽ. -
ㅇㅋ (
잉크
)
: 글씨를 쓰거나 인쇄하는 데 쓰는, 빛깔이 있는 액체.
Danh từ
🌏 MỰC: Thể lỏng có màu sắc, dùng vào việc viết chữ hoặc in ấn. -
ㅇㅋ (
왈칵
)
: 갑자기 먹은 것을 다 게워 내는 모양.
Phó từ
🌏 ÀO, Ồ: Hình ảnh đột nhiên nôn hết những thứ đã ăn vào. -
ㅇㅋ (
오크
)
: 떡갈나무나 참나무 등의 나무. 또는 그런 목재.
Danh từ
🌏 CÂY SỒI, GỖ SỒI: Cây thuộc loài sồi ví dụ như sồi đá trắng hay sồi vàng v.v... Hoặc loại gỗ như vậy.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208)