🌟 전설적 (傳說的)

Định từ  

1. 오래전부터 전해 내려오는 이야기와 같은.

1. MANG TÍNH TRUYỀN THUYẾT: Giống như câu chuyện được truyền lại từ lâu đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전설적 가수.
    A legendary singer.
  • Google translate 전설적 이야기.
    Legendary story.
  • Google translate 전설적 인물.
    Legendary character.
  • Google translate 전설적 일화.
    Legendary anecdote.
  • Google translate 전설적 존재.
    A legendary being.
  • Google translate 이 책에는 그의 나이가 이백 살 이상이었다고도 하는 전설적 이야기가 소개되어 있다.
    The book introduces a legendary story that says he was more than two hundred years old.
  • Google translate 어떤 학자들은 그가 실제로 존재했던 역사적 인물이 아닌 전설적 인물일 것이라고 추측하기도 한다.
    Some scholars even assume that he may be a legendary figure, not a historical figure that actually existed.
  • Google translate 가끔 역사를 보면 신비한 이야기가 너무 많은 것 같아.
    Sometimes history tells me too many mysterious stories.
    Google translate 맞아, 그런 신화적 요소나 전설적 요소는 역사적 사실인지 조금 의심스러워.
    Right, i'm a little doubtful whether such a mythic or legendary factor is historical fact.

전설적: legendary,でんせつてき【伝説的】,(dét.) légendaire,tradicional, legendario,أسطوريّ ، خرافيّ,домогт,mang tính truyền thuyết,ที่เป็นตำนาน, ที่เป็นเรื่องเล่า,yang legendaris,легендарный,传说中的,传奇式的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전설적 (전설쩍)
📚 Từ phái sinh: 전설(傳說): 오래전부터 전해 내려오는 이야기.

🗣️ 전설적 (傳說的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104)