🌟 전담 (全擔)

Danh từ  

1. 어떤 일이나 비용의 전부를 혼자 맡거나 부담함.

1. SỰ CHỊU TRÁCH NHIỆM TOÀN BỘ: Sự đảm nhiệm hay gánh chịu một mình toàn bộ chi phí hay công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고통 전담.
    Dedicated to pain.
  • Google translate 비용 전담.
    Cost-only.
  • Google translate 정부 전담.
    Dedicated to the government.
  • Google translate 책임 전담.
    Dedicated to responsibility.
  • Google translate 치료비 전담.
    Dedicated to medical expenses.
  • Google translate 전담을 하다.
    Take full charge of.
  • Google translate 이번 행사는 시의 비용 전담을 통해 열릴 수 있었다.
    This event could have been held through the city's full charge of costs.
  • Google translate 박 형사는 이번 사건의 책임 전담으로 어깨가 무거웠다.
    Detective park was responsible for the incident and had heavy shoulders.
  • Google translate 교통사고를 당하셨던 것은 잘 해결되셨어요?
    How was your car accident?
    Google translate 네, 치료비 전담을 조건으로 가해자와 합의했어요.
    Yes, we agreed with the assailant on the condition that he was exclusively responsible for the treatment.
Từ tham khảo 분담(分擔): 일이나 책임 등을 나누어 맡음.

전담: being entirely responsible for; paying for something alone,,responsabilité entière de quelque chose,responsabilidad total, carga completa,تحمّل وحدَه,бүгдийг үүрэх, бүгдийг хариуцах,sự chịu trách nhiệm toàn bộ,การรับภาระคนเดียว, การรับผิดชอบคนเดียว,penanggungan, penanggungjawaban,взятие всего на себя,全面负责,全部承担,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전담 (전담)
📚 Từ phái sinh: 전담하다(全擔하다): 어떤 일이나 비용의 전부를 혼자 맡거나 부담하다. 전담되다: 어떤 일이나 비용의 전부가 도맡아지거나 부담되다., 전문적으로 맡아지거나 혼자…

🗣️ 전담 (全擔) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103)