🌟 -매

Phụ tố  

1. ‘생김새’ 또는 ‘맵시’의 뜻을 더하는 접미사.

1. DÁNG, VẺ: Hậu tố thêm nghĩa 'hình dáng', dáng vẻ'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈매
    Eyes.
  • Google translate 몸매
    Body shape.
  • Google translate 입매
    Mouth sale.
  • Google translate 옷매
    Clothing.

-매: -mae,つき。もと,,,,,dáng, vẻ,รูปร่าง..., ลักษณะ...,rupa, bentuk,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Xem phim (105) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226)