🌟 몰-

Phụ tố  

1. ‘모두 한곳으로’ 또는 ‘모두 한곳에’의 뜻을 더하는 접두사.

1. DỒN: Tiền tố thêm nghĩa 'tất cả về một chỗ' hoặc 'tất cả ở một chỗ'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 몰몰다
    Be driven to the wall.
  • Google translate 몰밀다
    I don't know.
  • Google translate 몰박다
    Be cornered.

몰-: mol-,,,,,бүгд нэг газарт, бүгд нэг газар руу,dồn,...ที่เดียว, ...ยังที่เดียว, ...ที่ใดที่หนึ่ง, ...สู่ที่ใดที่หนึ่ง,,,(无对应词汇),

2. ‘모두 한곳으로 몰린’의 뜻을 더하는 접두사.

2. DỒN: Tiền tố thêm nghĩa 'tất cả dồn về một chỗ'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 몰매
    Molmae.
  • Google translate 몰표
    All votes.

📚 Annotation: 일부 용언 앞에 붙는다.

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)