🌟 제청 (提請)

Danh từ  

1. 함께 의논해야 할 것을 제시하여 결정해 달라고 요구함.

1. SỰ ĐỀ NGHỊ, SỰ TIẾN CỬ: Việc yêu cầu đưa ra và quyết định cái sẽ phải cùng thảo luận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 위헌 제청.
    Propose unconstitutional.
  • Google translate 임용 제청.
    Appointment recommendations.
  • Google translate 총리의 제청.
    Prime minister's recommendation.
  • Google translate 제청이 거부되다.
    Request denied.
  • Google translate 제청을 하다.
    Make a recommendation.
  • Google translate 헌법상 국무 위원은 국무총리의 제청으로 대통령이 임명하고 있다.
    Under the constitution, the state council member is appointed by the president at the recommendation of the prime minister.
  • Google translate 대학교 총장 후보 제청이 거부되어 후보자를 재추천하기로 하였다.
    The candidate for university president was rejected and the candidate was to be re-recommended.
  • Google translate 김 선생님이 교장이 되셨다고요?
    Mr. kim became principal?
    Google translate 네, 이번에 교육부 장관의 제청을 통해서 교장으로 임용되셨어요.
    Yes, you were appointed principal at the recommendation of the minister of education.

제청: second,すいきょ【推挙・吹挙】。すいせん【推薦】,proposition, demande, recommandation,petición, solicitud, reclamación,طلب,дэвшүүлэх, санал болгох, хүсэлт гаргах, шаардлага тавих,sự đề nghị, sự tiến cử,การเสนอแนะ, การร้องขอให้ตัดสินใจ, การเรียกร้องให้ตกลง, การขอร้องให้ตกลง,rekomendasi, pengutaraan, permintaan,выдвижение; рекомендация,提请,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제청 (제청)
📚 Từ phái sinh: 제청하다(提請하다): 함께 의논해야 할 것을 제시하여 결정해 달라고 요구하다.

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)