🌟 주빈 (主賓)

Danh từ  

1. 손님 가운데서 가장 중요한 손님.

1. VỊ KHÁCH CHÍNH: Khách quan trọng nhất trong các vị khách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주빈을 모시다.
    Serve the guest of honor.
  • Google translate 주빈으로 대접받다.
    Be treated as a guest of honor.
  • Google translate 주빈으로 모시다.
    Serve as a guest of honor.
  • Google translate 주빈으로 참석하다.
    Attend as a guest of honor.
  • Google translate 주빈으로 초청되다.
    Be invited as a guest of honor.
  • Google translate 영국 여왕이 이번 행사에 주빈으로 참석했다.
    The queen of england attended the event as a guest of honor.
  • Google translate 주빈이 없는 연회는 김 사장에게 아무런 의미가 없었다.
    The banquet without the host meant nothing to kim.
  • Google translate 주인은 주빈에게 제일 먼저 음식을 권하고 술을 따랐다.
    The owner was the first to offer food to the guest and pour the drink.
  • Google translate 저희 행사에 참석해 주셔서 감사합니다.
    Thank you for coming to our event.
    Google translate 저야말로 주빈으로 초청해 주셔서 감사합니다.
    Thank you very much for inviting me to the guest of honor.

주빈: guest of honor,しゅひん【主賓】,invité d'honneur,invitado de honor,ضيف شرف,чухал зочин, эрхэм зочин,vị khách chính,แขกสำคัญ, แขกที่สำคัญที่สุด, แขกพิเศษ,tamu kehormatan, tamu utama, bintang tamu,главный гость; почётный гость,主客,主宾,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주빈 (주빈)

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365)