🌟 -ㄹ 듯싶다

1. 앞에 오는 말의 내용을 추측함을 나타내는 표현.

1. HÌNH NHƯ, DƯỜNG NHƯ, CÓ LẼ: Cấu trúc thể hiện sự suy đoán nội dung của từ ngữ phía trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오늘은 구름이 잔뜩 낀 것이 소나기라도 올 듯싶다.
    It looks like it's going to be a shower today.
  • Google translate 이 책은 어린이들이 읽기에는 조금 어려울 듯싶다.
    This book seems a little difficult for children to read.
  • Google translate 도로가 막힐 시간이니 지하철을 타는 게 빠를 듯싶다.
    It's time for the road to get stuck, so i think it'll be faster to take the subway.
  • Google translate 아버님께서는 속이 안 좋다고 하셔서 아침 진지는 안 드실 듯싶어요.
    My father says he doesn't feel well, so i don't think he'll eat breakfast.
  • Google translate 이렇게 천천히 가다가는 집에 도착하면 거의 아침일 듯싶네요.
    I think it's almost morning when i get home.
  • Google translate 바닷가 근처까지 왔으니 바다나 보러 갈까?
    We're near the beach, so why don't we go see the sea?
    Google translate 그래. 바다도 못 보고 돌아가면 서운할 듯싶어.
    Yeah. i would be sad if i go back without seeing the sea.
Từ tham khảo -ㄴ 듯싶다: 앞에 오는 말의 내용을 추측함을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -는 듯싶다: 앞에 오는 말의 내용을 추측함을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -은 듯싶다: 앞에 오는 말의 내용을 추측함을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -을 듯싶다: 앞에 오는 말의 내용을 추측함을 나타내는 표현.

-ㄹ 듯싶다: -l deutsipda,そうだ。とおもう【と思う】,,,,,hình như, dường như, có lẽ,ดูเหมือนว่าจะ..., คงจะ...,sepertinya, nampaknya, kelihatannya,кажется,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘이다’, ‘아니다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43)