🌟 조약돌

Danh từ  

1. 동글동글하고 매끈한 작은 돌.

1. ĐÁ CUỘI, SỎI CUỘI: Đá nhỏ nhẵn và tròn tròn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강가의 조약돌.
    The pebbles by the river.
  • Google translate 둥근 조약돌.
    Round pebbles.
  • Google translate 작은 조약돌.
    Small pebbles.
  • Google translate 조약돌이 깔리다.
    Pebbles spread.
  • Google translate 조약돌을 던지다.
    Throw pebbles.
  • Google translate 조약돌을 줍다.
    Pick up pebbles.
  • Google translate 아이들은 강가에 깔려 있는 예쁜 조약돌을 주워 강에 던지며 놀았다.
    The children picked up pretty pebbles lying by the river and played, throwing them into the river.
  • Google translate 조약돌은 물살에 오랜 시간 깎여서 모양이 둥글고 표면이 매끈하다.
    The pebbles have been cut into the current for a long time, so they are round in shape and smooth in surface.
  • Google translate 우와, 이 작고 매끈한 돌들은 다 뭐야? 이렇게 유리병에 담아 놓으니 정말 예쁘다.
    Wow, what are all these little smooth stones? it's so pretty to put it in a glass bottle like this.
    Google translate 아, 강가에서 주워 온 조약돌이야. 참 예쁘지?
    Oh, it's a pebble from the river. isn't it pretty?

조약돌: pebble,じゃり・ざり【砂利】。こいし【小石・礫】,caillou,guija, piedrecita, grava,حصاة,сайр, мөлгөр чулуу, бөөрөнхий чулуу,đá cuội, sỏi cuội,กรวด, ก้อนกรวด,batu kerikil,камень; гравий,鹅卵石,卵石,河卵石,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조약돌 (조약똘)

🗣️ 조약돌 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Việc nhà (48)