🌟 조약돌

Danh từ  

1. 동글동글하고 매끈한 작은 돌.

1. ĐÁ CUỘI, SỎI CUỘI: Đá nhỏ nhẵn và tròn tròn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강가의 조약돌.
    The pebbles by the river.
  • 둥근 조약돌.
    Round pebbles.
  • 작은 조약돌.
    Small pebbles.
  • 조약돌이 깔리다.
    Pebbles spread.
  • 조약돌을 던지다.
    Throw pebbles.
  • 조약돌을 줍다.
    Pick up pebbles.
  • 아이들은 강가에 깔려 있는 예쁜 조약돌을 주워 강에 던지며 놀았다.
    The children picked up pretty pebbles lying by the river and played, throwing them into the river.
  • 조약돌은 물살에 오랜 시간 깎여서 모양이 둥글고 표면이 매끈하다.
    The pebbles have been cut into the current for a long time, so they are round in shape and smooth in surface.
  • 우와, 이 작고 매끈한 돌들은 다 뭐야? 이렇게 유리병에 담아 놓으니 정말 예쁘다.
    Wow, what are all these little smooth stones? it's so pretty to put it in a glass bottle like this.
    아, 강가에서 주워 온 조약돌이야. 참 예쁘지?
    Oh, it's a pebble from the river. isn't it pretty?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조약돌 (조약똘)

🗣️ 조약돌 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)