🌟 정화되다 (淨化 되다)

Động từ  

1. 더러운 것이나 순수하지 않은 것이 깨끗해지다.

1. ĐƯỢC THANH LỌC, ĐƯỢC LỌC, ĐƯỢC TẨY RỬA, ĐƯỢC THANH TRÙNG: Cái bẩn hay cái không thuần khiết trở nên sạch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정화된 강물.
    Purified river water.
  • Google translate 공기가 정화되다.
    The air is purified.
  • Google translate 부정이 정화되다.
    Corruption is purified.
  • Google translate 부조리가 정화되다.
    The absurdity is purified.
  • Google translate 사회가 정화되다.
    Society is purified.
  • Google translate 폐수가 정화되다.
    Wastewater purified.
  • Google translate 환경이 정화되다.
    The environment is purified.
  • Google translate 집 앞 폐수 처리장에서는 매일 오염된 폐수가 정화되어 나온다.
    The wastewater treatment plant in front of the house is purified daily.
  • Google translate 많은 사람들이 이번 사건을 통해 사회의 부조리가 정화되기를 간절히 바라고 있다.
    Many people are eager to clean up the absurdities of society through this incident.
  • Google translate 우리 동네 공장에서는 유독 가스가 정화되지 않은 채로 계속 흘러나와.
    In our local factory, toxic gases continue to flow un-purified.
    Google translate 저런, 그러면 대기 오염이 심해지잖아. 정화 장치를 설치해야지.
    Well, that's gonna make the air pollution worse. we need to set up a purifier.

정화되다: be purified,じょうかされる【浄化される】,être épuré, être purgé, être nettoyé,ser purificado, ser saneado, ser higienizado,يتنقّى,цэвэрлэгдэх, цэвэрших, цэвэр болох,được thanh lọc, được lọc, được tẩy rửa, được thanh trùng,ถูกทำให้สะอาด, ถูกฟอก,dimurnikan, diputihkan, dibersihkan, dijernihkan,чиститься; мыться,被净化,

2. 마음속의 우울, 불안, 긴장 등이 해소되고 마음이 깨끗해지다.

2. TRỞ NÊN TINH KHIẾT, ĐƯỢC RỬA SẠCH, ĐƯỢC GỘT SẠCH: Nỗi buồn, sự bất an hay sự căng thẳng trong lòng được hóa giải khiến tâm hồn trở nên thanh thản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정화된 감정.
    Purified feelings.
  • Google translate 정화된 상태.
    Purified state.
  • Google translate 정화된 영혼.
    Purified soul.
  • Google translate 감정이 정화되다.
    Emotions are purified.
  • Google translate 마음이 정화되다.
    The mind is purified.
  • Google translate 정신이 정화되다.
    The mind is purified.
  • Google translate 민준은 오랜만에 도시를 벗어나 자연을 보며 정신이 맑게 정화됨을 느꼈다.
    Min-jun felt his mind clear as he left the city and looked at nature after a long time.
  • Google translate 지수는 헤어진 남자 친구에 대한 감정이 정화되어 이제 더 이상 미련이 없다.
    Ji-su's feelings for her ex-boyfriend have been purified and no longer have any lingering feelings.
  • Google translate 유민아, 어디 다녀왔니? 한참 안 보이더라.
    Yoomin, where have you been? i couldn't see it for a long time.
    Google translate 응, 기도원에 다녀왔어. 모든 걱정을 다 잊고 마음이 정화된 상태로 돌아왔지.
    Yeah, i went to the prayer house. i forgot all my worries and came back to a state of calmness.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정화되다 (정화되다) 정화되다 (정화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 정화(淨化): 더러운 것이나 순수하지 않은 것을 깨끗하게 함., 마음속의 우울, 불안, …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7)