🌟 제약되다 (制約 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제약되다 (
제ː약뙤다
) • 제약되다 (제ː약뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 제약(制約): 조건을 붙여 내용을 제한함. 또는 그 조건.
🌷 ㅈㅇㄷㄷ: Initial sound 제약되다
-
ㅈㅇㄷㄷ (
줄어들다
)
: 부피나 수량이나 정도가 원래보다 점점 적어지거나 작아지다.
☆☆
Động từ
🌏 GIẢM ĐI: Thể tích, số lượng hay mức độ dần dần nhỏ lại hoặc ít hơn ban đầu. -
ㅈㅇㄷㄷ (
접어들다
)
: 일정한 때나 기간에 이르다.
☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC VÀO: Đến lúc hay thời gian nhất định.
• Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76)