🌟 제약되다 (制約 되다)

Động từ  

1. 조건이 붙어 내용이 제한되다.

1. BỊ GIỚI HẠN, BỊ THU HẸP: Điều kiện được gắn vào và nội dung bị hạn chế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기능이 제약되다.
    Function restricted.
  • Google translate 생활이 제약되다.
    Life is restricted.
  • Google translate 자유가 제약되다.
    Freedom is restricted.
  • Google translate 사회적으로 제약되다.
    Socially constrained.
  • Google translate 엄격하게 제약되다.
    Be strictly restricted.
  • Google translate 과거에는 여성들이 사회적으로 제약된 삶을 살아야 하는 경우가 많았다.
    In the past, women often had to live socially constrained lives.
  • Google translate 획일적인 주입식 교육은 학생들로 하여금 제약된 사고방식을 가지게 한다.
    A uniform cramming education allows students to have a constrained way of thinking.
  • Google translate 이 프로그램으로 파일을 직접 편집할 수는 없나요?
    Can't i edit the file directly with this program?
    Google translate 이건 정품 프로그램이 아니어서 파일 편집 기능이 제약되어 있습니다.
    It's not a genuine program, so it's restricted from editing files.

제약되다: be limited,せいやくされる【制約される】,être restreint,ser condicionado, ser restringido,يتقيّد,хязгаарлагдах,bị giới hạn, bị thu hẹp,ถูกจำกัด, ถูกควบคุม, ถูกกำหนด,dibatasi, dilarang,обуславливаться,被制约,被限制,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제약되다 (제ː약뙤다) 제약되다 (제ː약뛔다)
📚 Từ phái sinh: 제약(制約): 조건을 붙여 내용을 제한함. 또는 그 조건.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76)