🌟 제약되다 (制約 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제약되다 (
제ː약뙤다
) • 제약되다 (제ː약뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 제약(制約): 조건을 붙여 내용을 제한함. 또는 그 조건.
🌷 ㅈㅇㄷㄷ: Initial sound 제약되다
-
ㅈㅇㄷㄷ (
줄어들다
)
: 부피나 수량이나 정도가 원래보다 점점 적어지거나 작아지다.
☆☆
Động từ
🌏 GIẢM ĐI: Thể tích, số lượng hay mức độ dần dần nhỏ lại hoặc ít hơn ban đầu. -
ㅈㅇㄷㄷ (
접어들다
)
: 일정한 때나 기간에 이르다.
☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC VÀO: Đến lúc hay thời gian nhất định.
• Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)