🌟 졸리다

  Động từ  

1. 둘러 묶거나 감은 것을 단단히 조여지다.

1. BỊ BÓP NGHẸT, BỊ SIẾT: Cái bị quấn quanh hay buộc bị thắt chặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 졸리는 느낌.
    Feeling sleepy.
  • Google translate 목이 졸리다.
    I'm strangled.
  • Google translate 발이 졸리다.
    Feet sleepy.
  • Google translate 허리띠에 졸리다.
    I feel sleepy in my belt.
  • Google translate 졸리다.
    I'm sleepy.
  • Google translate 심하게 졸리다.
    Extremely sleepy.
  • Google translate 나는 발이 졸리는 느낌이 들도록 신발 끈을 꽉 동여맸다.
    I tied my shoelaces tightly to make my feet feel sleepy.
  • Google translate 나는 넥타이를 너무 꽉 맸더니 목이 졸려서 곧 넥타이를 풀러 버렀다.
    I tied my tie so tight that i was strangled and soon threw it off.
  • Google translate 너 왜 밥을 그거밖에 안 먹어?
    Why do you only eat that much?
    Google translate 바지가 좀 작아서 허리가 졸려 죽겠어.
    The pants are a little small, and i'm sleepy at the waist.

졸리다: be tightened,しめられる【締められる】。しめられる【絞められる】,être trop serré, être étranglé,ajustar,يُربَط ، يُشَدّ، يُحكَم ربطه,хүлэгдэх, уягдах,bị bóp nghẹt, bị siết,ถูกบีบ, ถูกมัด, ถูกรัด,tercekik, terikat kuat,быть туго затянутым или завязанным; быть допекаемым кем-то,被捆紧,被勒紧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 졸리다 (졸리다) 졸리어 (졸리어졸리여) 졸리니 ()
📚 Từ phái sinh: 조르다: 둘러 묶거나 감은 것을 단단히 조이다.


🗣️ 졸리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 졸리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105)