🌟 종합되다 (綜合 되다)

Động từ  

1. 관련되는 여러 가지가 모여 하나로 합쳐지다.

1. ĐƯỢC TỔNG HỢP: Nhiều cái có liên quan được tập trung và hợp lại thành một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 종합된 자료.
    Synthetic data.
  • Google translate 경험이 종합되다.
    Experience is aggregated.
  • Google translate 내용이 종합되다.
    Content is aggregated.
  • Google translate 지식이 종합되다.
    Knowledge is aggregated.
  • Google translate 최종적으로 종합되다.
    Be finally summed up.
  • Google translate 회의의 막바지에 이르러서야 사람들의 의견이 하나로 종합되었다.
    It was not until the end of the meeting that people's opinions were put together into one.
  • Google translate 연구소는 그동안의 연구 성과가 종합된 최종 보고서를 제출하였다.
    The institute has submitted a final report on the results of its research.
  • Google translate 회장님, 이것이 양측의 제안이 종합된 절충안입니다.
    Mr. chairman, this is a compromise that combines both sides' proposals.
    Google translate 그래. 이 안건에 양측의 요구가 다 포함되어 있다는 말이지?
    Yeah. you mean this agenda includes both sides' demands?

종합되다: be aggregated; be collected,そうごうされる【総合される・綜合される】,être synthétisé, être rassemblé, être mis ensemble,totalizar, unificar,يتجمّع,нэгтгэгдэх, нийлэх,được tổng hợp,รวมกัน, ผสมกัน, ผสมผสานกัน,tergabung, menyatu, terkumpul,объединяться; соединяться,被综合,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종합되다 (종합뙤다) 종합되다 (종합뛔다)
📚 Từ phái sinh: 종합(綜合): 관련되는 여러 가지를 모아 하나로 합침.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67)