🌟 진지 (陣地)

Danh từ  

1. 전투에 필요한 시설과 장비를 갖추고 군대를 배치해 둔 곳.

1. DOANH TRẠI, CĂN CỨ: Nơi bố trí quân đội và trang bị những trang thiết bị cần thiết cho chiến đấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 튼튼한 진지.
    A strong position.
  • Google translate 진지 구축.
    Build a position.
  • Google translate 진지를 만들다.
    Create a position.
  • Google translate 진지를 설치하다.
    Set up a camp.
  • Google translate 진지를 지키다.
    Guard a position.
  • Google translate 정부는 분쟁이 일어나는 국경 지역에 진지를 설치했다.
    The government set up a camp in the disputed border area.
  • Google translate 우리나라에서는 휴전선을 중심으로 튼튼한 진지가 구축되어 있다.
    In our country, strong positions are built around the border.
  • Google translate 영화가 어떻게 끝이 났어?
    How did the movie end?
    Google translate 전투에서 주인공이 적의 진지에 폭탄을 던져.
    In battle the main character throws a bomb at the enemy's position.

진지: fort; outpost; camp,ちんじ【陳地】。ベースキャンプ。ぜんしんきち【前進基地】。へいえい【兵営】。ぐんえい【軍営】,position, camp, place forte,base,معسكر، مخيّم,байлдааны байр, цэргийн бэхлэлт, цэргийн цайз,doanh trại, căn cứ,ค่าย, ป้อม, ที่มั่น, ที่ตั้ง,kubu, markas, barak, kamp,позиция,阵地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진지 (진지)


🗣️ 진지 (陣地) @ Giải nghĩa

🗣️ 진지 (陣地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)