🌟 직조하다 (織造 하다)

Động từ  

1. 기계나 베틀 등으로 천을 짜다.

1. DỆT VẢI: Dệt vải bằng máy hay khung cửi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 직조하는 공장.
    A weaving plant.
  • Google translate 직조하는 방식.
    The method of weaving.
  • Google translate 옷을 직조하다.
    Straighten clothes.
  • Google translate 원단을 직조하다.
    Straighten fabric.
  • Google translate 천을 직조하다.
    Weave fabric.
  • Google translate 기계로 직조하다.
    Straighten by machine.
  • Google translate 순면을 직조하여 만든 담요는 얇으면서도 보온 효과가 뛰어나다.
    A blanket made of woven cotton is thin and has excellent thermal effect.
  • Google translate 어머니는 실크 실을 직조한 분홍색 원단으로 스카프를 만들었다.
    Mother made a scarf out of pink fabric woven from silk thread.
  • Google translate 귀 회사에서 제작한 가방의 인기 비결이 무엇이라고 생각하십니까?
    What do you think is the secret to the popularity of your company's bags?
    Google translate 세 가지 직물을 섞어 직조하고 있어 가볍고도 유연해서가 아닐까요.
    I think it's because it's light and flexible because it's woven with three fabrics.

직조하다: weave,せいしょくする【製織する】,tisser,tejer,ينسج,сүлжих,dệt vải,ทอผ้า,menenun,ткать,织造,纺织,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직조하다 (직쪼하다)
📚 Từ phái sinh: 직조(織造): 기계나 베틀 등으로 천을 짜는 일.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Khí hậu (53) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48)