🌟 직조하다 (織造 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 직조하다 (
직쪼하다
)
📚 Từ phái sinh: • 직조(織造): 기계나 베틀 등으로 천을 짜는 일.
🌷 ㅈㅈㅎㄷ: Initial sound 직조하다
-
ㅈㅈㅎㄷ (
진지하다
)
: 태도나 성격이 경솔하지 않고 신중하고 성실하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẬN TRỌNG: Thái độ hay tính cách không khinh suất mà rất cẩn thận và thành thật. -
ㅈㅈㅎㄷ (
적절하다
)
: 아주 딱 알맞다.
☆☆
Tính từ
🌏 THÍCH HỢP, THÍCH ĐÁNG, ĐÚNG CHỖ: Vừa khít và rất phù hợp. -
ㅈㅈㅎㄷ (
진정하다
)
: 거짓이 없고 올바르다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHÂN THÀNH, CHÂN THỰC: Không gian dối mà đúng đắn. -
ㅈㅈㅎㄷ (
잠잠하다
)
: 분위기나 활동 등이 시끄럽지 않고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 IM ẮNG, LẶNG LẼ, VẮNG LẶNG: Bầu không khí hay hoạt động... không ồn ào mà lặng lẽ. -
ㅈㅈㅎㄷ (
잔잔하다
)
: 바람이나 물결 등이 심하지 않고 움직임이 거의 없다.
☆
Tính từ
🌏 LẶNG, ÊM: Gió hay sóng không mạnh và gần như không có sự chuyển động. -
ㅈㅈㅎㄷ (
정중하다
)
: 태도나 분위기가 위엄 있고 점잖다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG: Thái độ hay bầu không khí uy nghiêm và trang trọng.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48)