🌟 지랄

Danh từ  

1. (속된 말로) 마구 소란스럽고 분별없이 하는 행동.

1. SỰ LÀM LOẠN, VIỆC NỔI ĐIÊN NỔI KHÙNG, SỰ LOẠN XỊ NGẬU: (cách nói thông tục) Hành động thực hiện một cách náo loạn tùy tiện và không suy nghĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 못된 지랄.
    Bad shit.
  • Google translate 지랄을 떨다.
    Shake shit.
  • Google translate 지랄을 부리다.
    Be a bitch.
  • Google translate 지랄을 치다.
    Get the fuck out of me.
  • Google translate 지랄을 하다.
    Give a shit.
  • Google translate 불량 학생들이 공공장소에서 시끄럽게 떠들고 지랄을 부렸다.
    Bad students chatted loudly and bawled in public.
  • Google translate 술에 취한 남자 둘이 길거리에서 싸우며 지랄을 떨었다.
    Two drunken men quarreled in the street and shuddered.
  • Google translate 난 이제 더 이상 못하겠어. 아무것도 하기 싫어.
    I can't do this anymore. i don't want to do anything.
    Google translate 넌 제대로 노력해 본 것도 하나 없으면서 울고 지랄이니?
    You haven't tried anything right and you're crying?

지랄: rash act,さわぎ【騒ぎ】。そうどう【騒動】,conduite insensée,,,ойворгон, тогтворгүй,sự làm loạn, việc nổi điên nổi khùng, sự loạn xị ngậu,พฤติกรรมที่บ้าคลั่ง, พฤติกรรมที่บ้าระห่ำ, การกระทำที่ไร้สาระ,tindakan bodoh, tindakan sembrono, tindakan gaduh,безумство; бешенство,发疯,撒野,胡闹,

2. (속된 말로) 뇌 신경 세포에 갑자기 기능 이상이 생겨 의식을 잃고 온몸이 굳으면서 떨리는 증상이 나타나는 병.

2. BỆNH ĐỘNG KINH: (cách nói thông tục) Bệnh xuất hiện triệu chứng tế bào thần kinh đột nhiên phát sinh vấn đề lạ và mất ý thức, toàn thân cứng lại đồng thời run lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심한 지랄.
    Severe shit.
  • Google translate 지랄 증세.
    Fucking symptoms.
  • Google translate 지랄 환자.
    Fucking patient.
  • Google translate 지랄이 나다.
    Fuck.
  • Google translate 지랄을 앓다.
    Suffer from shit.
  • Google translate 나는 지랄에 걸려서 약을 챙겨 먹는다.
    I'm stuck in a dork and take my medicine.
  • Google translate 내 친구는 지랄을 앓아서 갑자기 발작을 하곤 한다.
    My friend suffers from a ghastly and often has a sudden seizure.
Từ đồng nghĩa 지랄병(지랄病): (속된 말로) 뇌 신경 세포에 갑자기 기능 이상이 생겨 의식을 잃고 온…
Từ tham khảo 간질(癎疾): 뇌 신경 세포에 갑자기 기능 이상이 생겨 의식을 잃고 온몸이 굳으면서 떨리…
Từ tham khảo 간질병(癎疾病): 뇌 신경 세포에 갑자기 기능 이상이 생겨 의식을 잃고 온몸이 굳으면서 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지랄 (지랄)
📚 Từ phái sinh: 지랄하다: (속된 말로) 마구 소란스럽고 분별없이 행동하다.

🗣️ 지랄 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Mua sắm (99) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119)