🌟 주역 (主役)

  Danh từ  

1. 중심이 되는 역할. 또는 중심이 되는 역할을 하는 사람.

1. VAI TRÒ CHÍNH, NHÂN VẬT CHÍNH, NHÂN VẬT CHỦ CHỐT: Vai trò trở thành trung tâm. Hoặc người đóng vai trò trở thành trung tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개혁의 주역.
    The main player in the reform.
  • Google translate 미래의 주역.
    A future leader.
  • Google translate 승리의 주역.
    The main force of victory.
  • Google translate 시대의 주역.
    The leading figure of the times.
  • Google translate 주역이 나서다.
    The leading role comes out.
  • Google translate 주역으로 떠오르다.
    Rise to the leading role.
  • Google translate 주역으로 활약하다.
    Play a leading role.
  • Google translate 민준이는 우리 팀을 승리로 이끈 주역이다.
    Min-jun is the main player who led our team to victory.
  • Google translate 묵묵히 자신의 자리에서 노력한 직원들이야말로 성공의 숨은 주역들입니다.
    Employees who have worked silently in their positions are the hidden drivers of success.
  • Google translate 이번에 우리 회사가 이 프로젝트 사업을 맡을 수 있었던 건 다 지영 씨 덕분이에요.
    It's all thanks to you that we were able to take over this project this time.
    Google translate 맞아요. 지영 씨는 이번 사업의 주역이에요.
    That's right. ji-young is the main player in this business.
Từ tham khảo 조역(助役): 남의 일을 함께 하면서 도와줌. 또는 그런 일., 일을 도와주는 역할. 또…

주역: hero; key person,しゅやく【主役】,rôle principal,protagonista,دور رئيسيّ,гол үүрэг,vai trò chính, nhân vật chính, nhân vật chủ chốt,บทบาทหลัก, คนที่เป็นหลัก,peran utama,главная роль,主人公,主角,

2. 연극이나 영화, 드라마 등에서 가장 중심이 되는 배역. 또는 그 배역을 맡은 배우.

2. VAI CHÍNH, DIỄN VIÊN CHÍNH: Vai diễn trung tâm nhất trong vở kịch, bộ phim hay phim truyền hình... Hoặc diễn viên đóng vai đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주역이 빠지다.
    The leading role is missing.
  • Google translate 주역을 맡다.
    Take the lead.
  • Google translate 주역을 연기하다.
    Play the leading role.
  • Google translate 주역을 인터뷰하다.
    Interview the main character.
  • Google translate 주역으로 등장하다.
    Appear as the main character.
  • Google translate 연극의 주역을 캐스팅하기 위한 오디션이 열렸다.
    Auditions were held to cast the leading part of the play.
  • Google translate 신인 배우가 영화의 주역으로 뽑혀 화제를 모았다.
    A new actor was selected as the main character of the movie, drawing much attention.
  • Google translate 드라마 주역이 사고로 입원하는 바람에 촬영이 전면 중단됐다.
    Filming was suspended altogether because the drama's main character was hospitalized in an accident.
  • Google translate 이 연극에서 제가 주역을 맡았어요!
    I played the leading role in this play!
    Google translate 오, 정말 축하해요!
    Oh, congratulations!
Từ tham khảo 조역(助役): 남의 일을 함께 하면서 도와줌. 또는 그런 일., 일을 도와주는 역할. 또…
Từ đồng nghĩa 주연(主演): 연극이나 영화, 드라마 등에서 주인공 역을 맡아 연기하는 일. 또는 주인공…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주역 (주역) 주역이 (주여기) 주역도 (주역또) 주역만 (주영만)
📚 thể loại: Chủ thể hoạt động văn hóa   Văn hóa đại chúng  

🗣️ 주역 (主役) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19)