🌟 중점적 (重點的)

  Danh từ  

1. 여럿 중에서 가장 중요하게 여기는 것.

1. TÍNH TRỌNG TÂM: Cái được coi là quan trọng nhất trong số nhiều cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중점적인 검토.
    Focused review.
  • Google translate 중점적인 관리.
    Focused management.
  • Google translate 중점적인 논의.
    A key discussion.
  • Google translate 중점적인 지원.
    Critical support.
  • Google translate 중점적인 투자.
    Focused investment.
  • Google translate 중점적인 학습.
    Focused learning.
  • Google translate 중점적으로 다루다.
    Deal with the matter with emphasis.
  • Google translate 우리는 이번 회의에서 식량 부족 문제를 중점적으로 다룰 것이다.
    We will focus on the issue of food shortages at this meeting.
  • Google translate 정부는 지난해부터 대체 에너지 개발에 중점적인 지원을 하고 있다.
    Since last year, the government has been providing intensive support for the development of alternative energy sources.
  • Google translate 시험 범위에서 어느 부분을 중점적으로 공부해야 할까요?
    Which part of the exam should i focus on?
    Google translate 제가 수업 시간에 강조했던 내용들이요.
    What i emphasized in class.

중점적: being focused,じゅうてんてき【重点的】,(n.) prioritaire,importante,أوّليّ ، أكثر أهمّيّة,үндсэн, гол, чухал,tính trọng tâm,ที่สำคัญ,prioritas, utama, penting,важный; основной; существенный; главный; преимущественно; в первую очередь,重点,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중점적 (중ː쩜적)
📚 Từ phái sinh: 중점(重點): 가장 중요하게 생각해야 할 점.
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Lịch sử (92)