🌟 중점적 (重點的)

  Danh từ  

1. 여럿 중에서 가장 중요하게 여기는 것.

1. TÍNH TRỌNG TÂM: Cái được coi là quan trọng nhất trong số nhiều cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중점적인 검토.
    Focused review.
  • 중점적인 관리.
    Focused management.
  • 중점적인 논의.
    A key discussion.
  • 중점적인 지원.
    Critical support.
  • 중점적인 투자.
    Focused investment.
  • 중점적인 학습.
    Focused learning.
  • 중점적으로 다루다.
    Deal with the matter with emphasis.
  • 우리는 이번 회의에서 식량 부족 문제를 중점적으로 다룰 것이다.
    We will focus on the issue of food shortages at this meeting.
  • 정부는 지난해부터 대체 에너지 개발에 중점적인 지원을 하고 있다.
    Since last year, the government has been providing intensive support for the development of alternative energy sources.
  • 시험 범위에서 어느 부분을 중점적으로 공부해야 할까요?
    Which part of the exam should i focus on?
    제가 수업 시간에 강조했던 내용들이요.
    What i emphasized in class.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중점적 (중ː쩜적)
📚 Từ phái sinh: 중점(重點): 가장 중요하게 생각해야 할 점.
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97)