🌟 -기 나름이다

1. 어떤 일이 앞의 말이 나타내는 행동을 어떻게 하느냐에 따라 달라질 수 있음을 나타내는 표현.

1. TÙY THUỘC, TÙY VÀO, TÙY THEO: Cấu trúc thể hiện việc nào đó có thể đổi khác tùy theo việc thực hiện như thế nào hành động mà từ ngữ phía trước diễn đạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불행과 행복은 생각하기 나름이다.
    Misfortunes and happiness depend on thought.
  • Google translate 아이의 습관은 부모가 교육하기 나름이다.
    A child's habits depend on his or her parents' education.
  • Google translate 건강 유지는 자기가 노력하기 나름이다.
    Staying healthy depends on your efforts.
  • Google translate 아름답다는 것은 정의하기 나름인 것 같아.
    I think it depends on the definition of beauty.
    Google translate 맞아. 사람마다 기준도 다르고.
    That's right. different people have different standards.
  • Google translate 네 방이 되게 좁은 줄 알았는데 이렇게 보니 괜찮네.
    I thought your room was very small, but it looks fine.
    Google translate 좁은 공간도 꾸미기 나름이야.
    It depends on decorating a small space.
Từ tham khảo -ㄹ 나름이다: 어떤 일이 앞의 말이 나타내는 행동을 어떻게 하느냐에 따라 달라질 수 있…

-기 나름이다: -gi nareumida,しだいだ【次第だ】,,,ـغي نارومْإيدا : يكون على حسب,,tùy thuộc, tùy vào, tùy theo,ขึ้นอยู่กับ..., แล้วแต่..., ตามแต่...,tergantung, terserah,зависеть от,(无对应词汇),

📚 Annotation: 동사 또는 '-으시-' 뒤에 붙여 쓴다.

💕Start 기나름이다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)