🌟 증대되다 (增大 되다)

Động từ  

1. 양이 많아지거나 크기가 커지다.

1. ĐƯỢC GIA TĂNG, ĐƯỢC MỞ RỘNG: Lượng trở nên nhiều hơn hoặc kích thước trở nên lớn hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 증대된 소득.
    Increased income.
  • Google translate 기대가 증대되다.
    Expectations are increased.
  • Google translate 영향력이 증대되다.
    Increases influence.
  • Google translate 정보량이 증대되다.
    The volume of information increases.
  • Google translate 투자가 증대되다.
    Investment increases.
  • Google translate 급속히 증대되다.
    Increases rapidly.
  • Google translate 이 회사는 사업을 확장하여 수입이 이전보다 증대되었다.
    This company expanded its business, increasing its income than before.
  • Google translate 생산성이 증대된 이 기계를 사용하면 짧은 시간 내에 더 많은 제품을 만들 수 있다.
    Using this more productive machine, more products can be made in a short time.
  • Google translate 이 신형 이동식 메모리는 저장 용량이 증대되어 많은 양의 정보를 한 번에 담을 수 있다.
    This new mobile memory has increased storage capacity, allowing it to hold a large amount of information at once.
  • Google translate 이 주식 종목에 많은 돈을 투자하면 큰돈을 벌 수 있겠지?
    If we invest a lot of money in this stock market, we can make a lot of money, right?
    Google translate 글쎄, 네가 돈을 많이 투자하는 만큼 위험도 증대될 거야. 신중하게 생각해.
    Well, as much money as you invest, the risk will increase. think carefully.

증대되다: increase; grow,ぞうだいする【増大する】。ぞうだいされる【増大される】,augmenter, s'accroître, grandir,aumentar, incrementar, crecer, extender, agrandar, ensanchar,يزداد,өсөх, томрох, ихсэх, нэмэгдэх,được gia tăng, được mở rộng,ถูกเพิ่มขึ้น, ถูกขยายตัว,meningkat, membesar,увеличиваться; расширяться; расти,被增大,被增多,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 증대되다 (증대되다) 증대되다 (증대뒈다)
📚 Từ phái sinh: 증대(增大): 양이 많아지거나 크기가 커짐. 또는 양을 늘리거나 크기를 크게 함.

🗣️ 증대되다 (增大 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47)