🌟 증대되다 (增大 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 증대되다 (
증대되다
) • 증대되다 (증대뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 증대(增大): 양이 많아지거나 크기가 커짐. 또는 양을 늘리거나 크기를 크게 함.
🗣️ 증대되다 (增大 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 국제 경쟁력이 증대되다. [국제 경쟁력 (國際競爭力)]
- 욕구가 증대되다. [욕구 (欲求/慾求)]
🌷 ㅈㄷㄷㄷ: Initial sound 증대되다
-
ㅈㄷㄷㄷ (
진단되다
)
: 의사에 의해 환자의 건강 상태가 판단되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHẨN ĐOÁN, ĐƯỢC KHÁM: Tình trạng sức khỏe của bệnh nhân được bác sĩ phán đoán. -
ㅈㄷㄷㄷ (
진득대다
)
: 눅눅하고 끈기가 있어 끈적끈적하게 자꾸 달라붙다.
Động từ
🌏 NHƠM NHỚP, NHỚP NHÁP: Mềm và có độ kết dính nên liên tục bị dính một cách ướt át. -
ㅈㄷㄷㄷ (
진동되다
)
: 물체가 몹시 울려서 심하게 흔들리다.
Động từ
🌏 BỊ CHẤN ĐỘNG: Vật thể rung lên và lắc mạnh. -
ㅈㄷㄷㄷ (
중독되다
)
: 음식물이나 약물의 독 성분 때문에 목숨이 위태롭게 되거나 몸에 이상이 생기게 되다.
Động từ
🌏 BỊ NGỘ ĐỘC: Tính mạng bị nguy hại hay cơ thể phát sinh những dị thường do thành phần độc hại có trong thức ăn hoặc thuốc. -
ㅈㄷㄷㄷ (
중단되다
)
: 중간에 멈추거나 그만두게 되다.
Động từ
🌏 BỊ ĐÌNH CHỈ, BỊ GIÁN ĐOẠN: Bị dừng hay thôi giữa chừng. -
ㅈㄷㄷㄷ (
증대되다
)
: 양이 많아지거나 크기가 커지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIA TĂNG, ĐƯỢC MỞ RỘNG: Lượng trở nên nhiều hơn hoặc kích thước trở nên lớn hơn. -
ㅈㄷㄷㄷ (
절단되다
)
: 잘리거나 끊어지다.
Động từ
🌏 BỊ CẮT RỜI, BỊ CẮT ĐỨT: Bị cắt hoặc bị đứt đoạn. -
ㅈㄷㄷㄷ (
작동되다
)
: 기계 등이 움직여 일하다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HOẠT ĐỘNG, ĐƯỢC VẬN HÀNH: Máy móc… vận hành làm việc. -
ㅈㄷㄷㄷ (
지도되다
)
: 어떤 목적이나 방향으로 가르침을 받아 이끌어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHỈ ĐẠO, ĐƯỢC LÃNH ĐẠO: Được chỉ dạy và dẫn dắt theo hướng hay mục tiêu nào đó. -
ㅈㄷㄷㄷ (
전달되다
)
: 사물이 어떤 대상에게 전해져 받게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHUYỂN ĐI, ĐƯỢC GỬI ĐI: Sự vật được chuyển và nhận bởi đối tượng nào đó. -
ㅈㄷㄷㄷ (
전도되다
)
: 엎어져 넘어지다.
Động từ
🌏 BỊ LẬT, BỊ LỘN NHÀO: Bị lật ngược và ngã. -
ㅈㄷㄷㄷ (
정돈되다
)
: 어지럽게 흩어진 것이 가지런히 바로잡혀 정리되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHỈNH ĐỐN: Cái lộn xộn, bừa bãi được sắp xếp một cách ngăn nắp. -
ㅈㄷㄷㄷ (
조달되다
)
: 필요한 돈이나 물건 등이 대어져 주어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TÀI TRỢ, ĐƯỢC HUY ĐỘNG: Tiền bạc hay đồ vật... cần thiết được cấp cho.
• Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105)