🌟 지망 (志望)

  Danh từ  

1. 어떤 전공이나 직업 등을 갖기를 바람. 또는 그렇게 바라는 전공이나 직업.

1. NGUYỆN VỌNG: Việc mong có được nghề nghiệp hay chuyên ngành nào đó. Hoặc nghề nghiệp hay chuyên ngành mong muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지망 기업.
    An aspiring enterprise.
  • Google translate 지망 대학.
    Desired university.
  • Google translate 지망 분야.
    Desired field.
  • Google translate 지망 학과.
    An aspiring department.
  • Google translate 지망을 바꾸다.
    Change one's views.
  • Google translate 지망을 하다.
    Make an offer.
  • Google translate 승규는 몇 점 차이로 지망 학과에 합격하지 못했다.
    Seung-gyu failed to pass the desired department by a few points.
  • Google translate 우리 언니는 졸업 후 지망 분야로 취업했다.
    My sister got a job in the field of hope after graduation.
  • Google translate 지수는 평소 지망 대학으로 입학 원서를 냈다.
    Jisoo has filed an application for admission to an aspiring university.
  • Google translate 김 대리는 어느 부서로 가고 싶나?
    Which department do you want to go to?
    Google translate 네, 저의 첫 번째 지망 부서는 인사부입니다.
    Yes, my first priority is the human resources department.

지망: aspiration,しぼう【志望】,souhait, volonté, choix, vœu (professionnel ou scolaire),aspiración,رغبة، طموح، شهوة,хүсэл, эрмэлзэл,nguyện vọng,ความปรารถนา, ความมุ่งมาดปรารถนา, ความมุ่งหวัง, ความใฝ่ฝัน, ความมุ่งหมาย, ความต้องการ, วิชาเอกที่ใฝ่ฝัน, อาชีพที่ปรารถนา,harapan, keinginan, kehendak,стремление; мечта,志愿,希望,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지망 (지망)
📚 Từ phái sinh: 지망하다(志望하다): 어떤 전공이나 직업 등을 갖기를 바라다.
📚 thể loại: Giáo dục  

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57)