🌟 짓이기다

Động từ  

1. 함부로 세게 눌러 찧거나 두드려 잘게 만들다.

1. NGHIỀN MẠNH, GIÃ NÁT: Ấn và giã mạnh một cách tùy tiện hoặc đâm làm cho nhuyễn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 짓이긴 흙.
    The soil that has been done.
  • Google translate 반죽을 짓이기다.
    Knead dough.
  • Google translate 약초를 짓이기다.
    Crack herbs.
  • Google translate 찰흙을 짓이기다.
    Crack clay.
  • Google translate 풀을 짓이기다.
    To mow grass.
  • Google translate 발로 짓이기다.
    To be crushed by foot.
  • Google translate 바닥에 짓이기다.
    To be crushed to the ground.
  • Google translate 그는 축제가 끝나고 바닥에 짓이겨 찢어진 종이들을 깨끗하게 치우고 있었다.
    He was cleaning up the papers that had been crushed and torn on the floor after the festival.
  • Google translate 어머니는 싸움을 해서 얼굴에 상처가 난 아들에게 짓이긴 약초를 발라 주었다.
    The mother smeared the herb that had been done to her son, whose face had been wounded in a fight.
  • Google translate 이것 좀 봐. 돌로 풀을 짓이겼더니 돌에 초록색 물이 들었어.
    Look at this. i made the grass out of stones and the stone got green water.
    Google translate 돌에 풀 색깔 물이 들었구나.
    There's grass-colored water in the stone.

짓이기다: mash; trample,くだく【砕く】。こねる【捏ねる】,piler, broyer, moudre, écraser,desmenuzar, triturar, machacar,يهرس، يمهك، يسحق,бутлах, жижиглэх, таслах, зажлах,nghiền mạnh, giã nát,บดละเอียด, บดอย่างแรง,menghaluskan, melembutkan,дробить; измельчать; сильно топтать,捣,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 짓이기다 (진니기다) 짓이기어 (진니기어진니기여) 짓이겨 (진니겨) 짓이기니 (진니기니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)