🌟 짓이기다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짓이기다 (
진니기다
) • 짓이기어 (진니기어
진니기여
) • 짓이겨 (진니겨
) • 짓이기니 (진니기니
)
🌷 ㅈㅇㄱㄷ: Initial sound 짓이기다
-
ㅈㅇㄱㄷ (
잡아가다
)
: 사람을 체포하여 데려가다.
☆
Động từ
🌏 DẪN, DẪN ĐỘ: Bắt sống con người rồi dẫn đi. -
ㅈㅇㄱㄷ (
짓이기다
)
: 함부로 세게 눌러 찧거나 두드려 잘게 만들다.
Động từ
🌏 NGHIỀN MẠNH, GIÃ NÁT: Ấn và giã mạnh một cách tùy tiện hoặc đâm làm cho nhuyễn. -
ㅈㅇㄱㄷ (
주옥같다
)
: 구슬과 옥처럼 매우 아름답거나 귀하다.
Tính từ
🌏 NHƯ NGỌC: Rất đẹp và quý như ngọc hay đá quý. -
ㅈㅇㄱㄷ (
제일가다
)
: 여럿 가운데서 가장 뛰어나다.
Động từ
🌏 GIỎI NHẤT, XẾP THỨ NHẤT: Xuất sắc nhất trong số nhiều cái.
• Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)