🌟 점거하다 (占據 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 점거하다 (
점거하다
)
📚 Từ phái sinh: • 점거(占據): 어떤 장소를 차지하여 자리를 잡음., 군대가 적군의 영토에 들어가 그 지역…
🗣️ 점거하다 (占據 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 무단으로 점거하다. [무단 (武斷)]
- 건물을 점거하다. [건물 (建物)]
- 시위대가 점거하다. [시위대 (示威隊)]
- 가두를 점거하다. [가두 (街頭)]
🌷 ㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 점거하다
-
ㅈㄱㅎㄷ (
지극하다
)
: 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó. -
ㅈㄱㅎㄷ (
정교하다
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở. -
ㅈㄱㅎㄷ (
조급하다
)
: 참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138)