🌟 쯧쯧거리다

Động từ  

1. 불쌍하게 느끼거나 마음에 들지 않아서 자꾸 가볍게 혀를 차다.

1. CHẬC LƯỠI: Cứ tặc lưỡi nhẹ vì thấy tội nghiệp hoặc không hài lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쯧쯧거리는 소리.
    Whispering.
  • Google translate 혀를 쯧쯧거리다.
    Lick one's tongue.
  • Google translate 딱해서 쯧쯧거리다.
    Pathetic.
  • Google translate 안타까워서 쯧쯧거리다.
    Bawl in sorrow.
  • Google translate 한심해서 쯧쯧거리다.
    Pathetic whine.
  • Google translate 어른들은 고생하지 않고 이익만 챙기려는 아이들을 보고 쯧쯧거리셨다.
    Adults screeched at the sight of children trying to make ends meet.
  • Google translate 할아버지에게 욕을 해 대는 젊은이를 보고 행인들은 쯧쯧거리며 비판했다.
    Passers-by criticized the young man for swearing at his grandfather.
  • Google translate 떠돌이 강아지가 다리를 다쳐서 절뚝이고 있더라. 얼마나 불쌍해 보이던지.
    The stray dog was limping because he hurt his leg. no matter how pitiful they looked.
    Google translate 응. 아까 옆집 아주머니도 그 강아지가 너무 불쌍하다며 쯧쯧거리셨어.
    Yes. the lady next door also said she felt sorry for the dog.
Từ đồng nghĩa 쯧쯧대다: 불쌍하게 느끼거나 마음에 들지 않아서 자꾸 가볍게 혀를 차다.

쯧쯧거리다: tut; tut-tut,ちょっちょっとする。ちぇっちぇっとする。したうちをする【舌打ちをする】,clapper,relamerse,يصك باللسان,шогшрох,chậc lưỡi,เสียงกระเดาะลิ้นบ่อย ๆ,mengecap-ecapkan,щёлкать языком; цокать,啧啧咂舌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쯧쯧거리다 (쯛쯛꺼리다)
📚 Từ phái sinh: 쯧쯧: 불쌍하게 느끼거나 마음에 들지 않아서 자꾸 가볍게 혀를 차는 소리.

💕Start 쯧쯧거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42)