🌟 천공 (天空)

Danh từ  

1. 끝없이 넓은 하늘.

1. THIÊN KHÔNG, KHÔNG TRUNG: Bầu trời rộng lớn vô tận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 천공의 달.
    The moon of the sky.
  • Google translate 천공의 해.
    The year of the sky.
  • Google translate 천공을 날다.
    Fly through the sky.
  • Google translate 천공을 향해 솟다.
    Soar towards the sky.
  • Google translate 천공에 떠 있다.
    Floating in the sky.
  • Google translate 달이 천공에 떠 있었다.
    The moon was floating in the sky.
  • Google translate 높은 탑이 천공을 향해 솟아 있었다.
    A high tower rose up against the sky.
  • Google translate 나는 새가 되어 자유롭게 천공을 날고 싶었다.
    I wanted to be a bird and fly freely through the sky.
  • Google translate 천공을 나는 독수리라는 제목의 그림이네.
    It's a painting titled an eagle flying through the sky.
    Google translate 하늘을 날아다니는 모습이 진짜 같다.
    The way you fly in the sky looks real.

천공: sky,てんくう【天空】,voûte du ciel,cielo interminablemente extenso,سماء زرقاء واسعة,уудам хөх тэнгэр,thiên không, không trung,ท้องฟ้า, ฟ้า, ฟากฟ้า,langit,,长空,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천공 (천공)

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78)