🌟 실뱀

Danh từ  

1. 몸이 실같이 가는 뱀.

1. RẮN CHỈ: Con rắn có thân hình thanh mảnh như sợi chỉ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실뱀 한 마리.
    One real snake.
  • Google translate 실뱀이 기어가다.
    A real snake crawls.
  • Google translate 실뱀을 보다.
    See a real snake.
  • Google translate 실뱀을 잡다.
    Catch a real snake.
  • Google translate 실뱀에 물리다.
    Be bitten by a real snake.
  • Google translate 동생은 숲 속에서 가느다란 실뱀에 물려서 병원에 갔다.
    My brother was bitten by a slender thread snake in the woods and went to the hospital.
  • Google translate 영수는 물속에서 실낱 같은 실뱀을 발견하고 서둘러 물에서 나왔다.
    Young-su found a small threadbare in the water and hurried out of the water.
  • Google translate 나는 풀숲에서 실뱀이라도 나올까 봐 땅을 보며 걸었다.
    I walked while looking at the ground for fear of a snake coming out of the grass.

실뱀: small stringy snake,いとへび【糸蛇】,serpent fin,serpiente fina,ثعبان خيطي صغير,суман могой,rắn chỉ,งูตัวบางเหมือนด้าย,ular kecil,полосатый полоз,黄脊游蛇,绿瘦蛇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실뱀 (실ː뱀)

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17)