🌟 출력하다 (出力 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출력하다 (
출려카다
)
📚 Từ phái sinh: • 출력(出力): 엔진, 전동기, 발전기 등이 외부에 공급하는 기계적, 전기적 힘., 컴퓨터…
🗣️ 출력하다 (出力 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 고해상도로 출력하다. [고해상도 (高解像度)]
- 교정지를 출력하다. [교정지 (校正紙)]
- 수험표를 출력하다. [수험표 (受驗票)]
🌷 ㅊㄹㅎㄷ: Initial sound 출력하다
-
ㅊㄹㅎㄷ (
찬란하다
)
: 강한 빛이 번쩍이거나 수많은 불빛이 빛나는 상태이다. 또는 그 빛이 매우 밝고 환하다.
☆
Tính từ
🌏 SÁNG RỰC, SÁNG LẤP LÁNH, RỰC RỠ: Trạng thái ánh sáng mạnh lấp lánh hay nhiều tia lửa phát ra. Hoặc ánh sáng đó rất sáng và rạng ngời. -
ㅊㄹㅎㄷ (
처량하다
)
: 외롭고 쓸쓸하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ LƯƠNG: Cô đơn và quạnh quẽ. -
ㅊㄹㅎㄷ (
초라하다
)
: 겉모습이나 옷차림이 보잘것없고 궁상스럽다.
☆
Tính từ
🌏 RÁCH RƯỚI, LÔI THÔI, LAM LŨ: Bộ dạng bên ngoài hoặc quần áo nghèo nàn và không có gì đáng giá.
• Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191)