🌟 출력하다 (出力 하다)

Động từ  

1. 컴퓨터 등의 기기나 장치가 입력을 받아 일을 하고 밖으로 결과를 내다.

1. XUẤT DỮ LIỆU, IN ẤN: Máy móc hay thiết bị như máy tính nhận dữ liệu, làm việc và xuất kết quả ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 출력한 문서.
    Printed document.
  • Google translate 사진을 출력하다.
    Print out a photograph.
  • Google translate 원고를 출력하다.
    Print out a manuscript.
  • Google translate 프린터로 출력하다.
    Printed out by printer.
  • Google translate 컬러로 출력하다.
    Output in color.
  • Google translate 흑백으로 출력하다.
    Output in black and white.
  • Google translate 바로 출력하다.
    Print out immediately.
  • Google translate 문서를 출력하다가 종이가 걸려서 다시 인쇄하였다.
    The paper caught while printing the document and was reprinted.
  • Google translate 프린터에 컬러 잉크가 부족해서 흑백으로 출력하였다.
    The printer ran out of color ink and was printed in black and white.
  • Google translate 계획서 몇 부 출력하면 될까요?
    How many copies of the plan should i print out?
    Google translate 제 것까지 열 부 부탁합니다.
    Ten copies of mine, please.

출력하다: print; output; display,しゅつりょくする【出力する】。アウトプットする,sortir,imprimir, emitir,يُخرِج، يستخلص,хэвлэж гаргах,xuất dữ liệu, in ấn,พิมพ์, แสดงข้อมูลออกมา,mencetak,печатать,打印,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출력하다 (출려카다 )
📚 Từ phái sinh: 출력(出力): 엔진, 전동기, 발전기 등이 외부에 공급하는 기계적, 전기적 힘., 컴퓨터…

🗣️ 출력하다 (出力 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191)