🌟 착안하다 (着眼 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 착안하다 (
차간하다
)
📚 Từ phái sinh: • 착안(着眼): 무엇을 주의 깊게 보아 일을 이루기 위한 실마리를 잡음.
🗣️ 착안하다 (着眼 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 윤회설에 착안하다. [윤회설 (輪廻說)]
🌷 ㅊㅇㅎㄷ: Initial sound 착안하다
-
ㅊㅇㅎㄷ (
치열하다
)
: 기세나 세력 등이 타오르는 불꽃같이 몹시 사납고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 DỮ DỘI, KHỐC LIỆT: Khí thế hay thế lực... rất đáng sợ và mạnh mẽ như lửa bốc lên. -
ㅊㅇㅎㄷ (
첨예하다
)
: 상황이나 사태가 날카롭고 거세다.
☆
Tính từ
🌏 SÂU SẮC, RÕ NÉT: Tình hình hay trạng thái sắc bén và mạnh mẽ.
• Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78)