🌟
착안하다
(着眼 하다)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
착안하다
(차간하다
)
📚
Từ phái sinh:
•
🗣️
착안하다
(着眼 하다)
@ Ví dụ cụ thể
🌷
착안하다
-
: 기세나 세력 등이 타오르는 불꽃같이 몹시 사납고 세차다.
🌏 DỮ DỘI, KHỐC LIỆT: Khí thế hay thế lực... rất đáng sợ và mạnh mẽ như lửa bốc lên.
-
: 상황이나 사태가 날카롭고 거세다.
🌏 SÂU SẮC, RÕ NÉT: Tình hình hay trạng thái sắc bén và mạnh mẽ.