🌟 주먹이 오가다[오고 가다]
• Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197)