🌟 주먹이 오가다[오고 가다]

1. 싸움이 일어나 서로 주먹질을 하다.

1. NẮM ĐẤM QUA LẠI: Sự đánh lộn xảy ra và đấm nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민준이와 승규는 점점 언성이 높아지더니 급기야 주먹이 오가게 되었다.
    Min-jun and seung-gyu were getting louder and louder, and finally they got punched.

주먹이 오가다[오고 가다]: Fists come and go,拳が飛び交う。腕力沙汰に及ぶ,Les poings vont et viennent,mientras viene [va y viene] el puño,لكمات تأتي وتذهب,зодолдох, цохилцох,nắm đấm qua lại,(ป.ต.)กำปั้นแลกไปมา[มาและไป] ; แลกกำปั้น, ปล่อยกำปั้น, แลกหมัด,,(Досл.) Обменяться кулаками,拳来拳往,

💕Start 주먹이오가다오고가다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197)