🌟 최전방 (最前方)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 최전방 (
최ː전방
) • 최전방 (췌ː전방
)
🗣️ 최전방 (最前方) @ Ví dụ cụ thể
- 최전방 스트라이커. [스트라이커 (striker)]
- 최전방 방위를 맡고 있는 우리 부대는 중요한 임무를 맡은 만큼 자부심도 있다. [방위 (防衛)]
- 이번 골은 최전방 공격수 두 사람의 콤비 플레이가 일품이었다. [콤비 (←combination)]
- 최전방 공격수. [공격수 (攻擊手)]
- 장군은 전투력이 뛰어난 병사들을 최전방 부대로 배속하라고 명령했다. [배속하다 (配屬하다)]
🌷 ㅊㅈㅂ: Initial sound 최전방
-
ㅊㅈㅂ (
출장비
)
: 출장에 드는 비용.
Danh từ
🌏 CÔNG TÁC PHÍ: Chi phí dành cho việc đi công tác. -
ㅊㅈㅂ (
철자법
)
: 한 언어를 글자로 적을 때에 지켜야 하는 정해진 규칙.
Danh từ
🌏 PHÉP CHÍNH TẢ, CÁCH GHÉP VẦN: Quy tắc phải tuân theo khi ghi lại một ngôn ngữ bằng chữ viết. -
ㅊㅈㅂ (
청잣빛
)
: 청자의 빛깔과 같은 은은한 푸른빛.
Danh từ
🌏 CHEONGJATBIT; ÁNH XANH MEN NGỌC, ÁNH XANH NGỌC NHẠT: Ánh xanh thanh nhã như ánh màu của men sứ xanh. -
ㅊㅈㅂ (
최전방
)
: 적군과 가장 가깝게 맞선 지역.
Danh từ
🌏 TIỀN PHƯƠNG: Khu vực đối đầu gần nhất với quân địch. -
ㅊㅈㅂ (
축지법
)
: 도술로 땅을 줄여 먼 거리를 가깝게 만드는 방법.
Danh từ
🌏 PHÉP TÀNG HÌNH: Phương pháp thu nhỏ khoảng cách và làm cho khoảng cách xa trở nên gần lại bằng phép thuật của Đạo giáo.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)