🌟 타파되다 (打破 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 타파되다 (
타ː파되다
) • 타파되다 (타ː파뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 타파(打破): 좋지 않은 관습이나 제도를 깨뜨려 버림.
🗣️ 타파되다 (打破 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 쇄국 정책이 타파되다. [쇄국 정책 (鎖國政策)]
🌷 ㅌㅍㄷㄷ: Initial sound 타파되다
-
ㅌㅍㄷㄷ (
타파되다
)
: 좋지 않은 관습이나 제도가 깨지다.
Động từ
🌏 BỊ ĐẢ PHÁ: Chế độ hay tập quán không tốt bị phá bỏ. -
ㅌㅍㄷㄷ (
특파되다
)
: 특별한 임무가 주어져 사람이 보내어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐẶC PHÁI: Nhiệm vụ đặc biệt được giao và người được cử đi. -
ㅌㅍㄷㄷ (
탈피되다
)
: 곤충류나 파충류 등이 자라면서 허물이나 껍질이 벗어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LỘT XÁC: Những loài như côn trùng hay bò sát trưởng thành và vỏ hay lớp vỏ xác bị lột ra.
• Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43)