🌟 타파되다 (打破 되다)

Động từ  

1. 좋지 않은 관습이나 제도가 깨지다.

1. BỊ ĐẢ PHÁ: Chế độ hay tập quán không tốt bị phá bỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구습이 타파되다.
    Old customs are broken down.
  • Google translate 미신이 타파되다.
    Superstition breaks down.
  • Google translate 비리가 타파되다.
    Corruption is broken down.
  • Google translate 악습이 타파되다.
    Bad habits break down.
  • Google translate 차별이 타파되다.
    Discrimination breaks down.
  • Google translate 이 교수의 강의를 듣고 내가 가진 낡은 생각이 타파되었다.
    After listening to professor lee's lecture, my old ideas were destroyed.
  • Google translate 김 의원은 지역주의 감정이 타파되도록 힘쓸 것을 주장했다.
    Kim called for efforts to break down regionalism.
  • Google translate 고위층 인사가 대가성 금품을 받았다는 정보가 입수되었습니다.
    Information has been obtained that a high-ranking official has received bribes in return.
    Google translate 내부 감사를 통해 비리가 타파되도록 노력하겠습니다.
    Internal audit will try to break down the corruption.

타파되다: be broken down; be destroyed; be overthrown,だはされる【打破される】。うちやぶられる【打ち破られる】,être détruit, être dynamité, être anéanti,romper, destrozar, destruir,يتمّ إزالة، يتخلّص,халагдах, хаягдах,bị đả phá,ถูกทำลาย, ถูกกำจัด, ถูกปราบปราม, ถูกยกเลิก, โดนล้มล้าง, ถูกโค่นล้ม, โดนทุบทิ้ง,dibasmi, dihapuskan,разрушаться; уничтожаться,被打破,被扫除,被清除,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 타파되다 (타ː파되다) 타파되다 (타ː파뒈다)
📚 Từ phái sinh: 타파(打破): 좋지 않은 관습이나 제도를 깨뜨려 버림.

🗣️ 타파되다 (打破 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43)