🌟 알아봐-

1. (알아봐, 알아봐서, 알아봤다, 알아봐라)→ 알아보다

1.


알아봐-: ,


📚 Variant: 알아봐 알아봐서 알아봤다 알아봐라

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)