🌟 집약 (集約)

Danh từ  

1. 하나에 집중하여 모음. 또는 한데 모아서 요약함.

1. SỰ HỢP NHẤT, SỰ CHUYÊN SÂU: Sự tập trung vào một thứ. Hoặc sự tập hợp lại vào một chỗ và tóm tắt lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기술 집약.
    Technology intensive.
  • Google translate 내용 집약.
    Content intensive.
  • Google translate 노동 집약.
    Labor intensive.
  • Google translate 의견 집약.
    Consensus.
  • Google translate 행동 집약.
    Behavioral intensive.
  • Google translate 집약이 어렵다.
    It's difficult to concentrate.
  • Google translate 집약을 권장하다.
    Encourage consolidation.
  • Google translate 정부는 대규모 자본 집약 분야인 석유 화학 산업에 적극적으로 투자하기로 밝혔다.
    The government said it would actively invest in the petrochemical industry, a large-scale capital intensive sector.
  • Google translate 아시아에서는 값싼 인건비를 경쟁력으로 노동 집약 산업을 키우는 데 열을 올리고 있다.
    In asia, cheap labor costs are heating up labor-intensive industries with competitiveness.
  • Google translate 게임 이론이 너무 방대해서 이해가 안 돼.
    The game theory is so vast that i don't understand it.
    Google translate 이 책을 봐 봐. 경제학 이론이 집약, 종합되어 있어.
    Look at this book. the theory of economics is concentrated, synthesized.

집약: integration,しゅうやく【集約】,concentration, focalisation, résumé,integración, resumen,كثيف,төвлөрөл, эрчимжилт,sự hợp nhất, sự chuyên sâu,การรวม, การผสมผสาน, การบูรณาการ,integrasi, pembauran, perwujudan integrasi, penggabungan, penyatuan,интенсивность; интенсификация,集约,集中,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집약 (지뱍) 집약이 (지뱌기) 집약도 (지뱍또) 집약만 (지뱡만)
📚 Từ phái sinh: 집약되다(集約되다): 하나에 집중되어 모아지다. 또는 한데 모여 요약되다. 집약적(集約的): 하나로 집중하여 모으는. 또는 한데 모아서 요약하는. 집약적(集約的): 하나로 집중하여 모으는 것. 또는 한데 모아서 요약하는 것. 집약하다(集約하다): 하나에 집중하여 모으다. 또는 한데 모아서 요약하다.

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19)